Kết quả chi tiết Patrick_Chan

Huy chương nhỏ cho bài thi ngắn và thi tự do chỉ được trao tại Hệ thống giải đấu của ISU. Điểm cá nhân cao nhất ghi nhận bởi ISU được in đậm.

Sau năm 2007

Chan (đứng giữa) tại Giải Vô địch Tứ châu lục 2009Chan (đứng giữa) tại sự kiện Grand Prix 2008 Trophée Éric BompardChan (thứ hai từ phải sang) cùng đội tuyển Canada tại sự kiện Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2009, giành huy chương bạc toàn đoàn.Chan (đứng giữa) tại sự kiện Grand Prix 2013 Skate Canada International

SP: Bài thi ngắn

FP: Bài thi tự do

Mùa giải 2017–18
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 16–17 tháng 2 năm 2018Thế vận hội Mùa đông 20186
90.01
8
173.42
9
263.43
Ngày 9–12 tháng 2 năm 2018Thế vận hội Mùa đông 2018 team event3
81.66
1
179.75
1T
Ngày 8–14 tháng 1 năm 2018GIải Vô địch quốc gia Canada 20181
90.98
1
181.26
1
272.24
Ngày 27–29 tháng 10 năm 20172017 Skate Canada International2
94.43
7
151.27
4
245.70
Mùa giải 2016–17
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 20–23 tháng 4 năm 2017Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2017 team event6
85.73
3
190.74
4T/5P
276.47
29 tháng 3 – 2 tháng 4 năm 2017Giải Vô địch Thế giới 20173
102.13
5
193.03
5
295.16
Ngày 14–19 tháng 2 năm 2017Giải Vô địch Tứ châu lục 20175
88.46
4
179.52
4
267.98
Ngày 16–22 tháng 1 năm 2017Giải Vô địch quốc gia Canada 20171
91.50
1
205.36
1
296.86
Ngày 8–11 tháng 12 năm 2016Chung kết Grand Prix 2016–172
99.76
5
166.99
5
266.75
Ngày 18–20 tháng 11 năm 20162016 Cup of China3
83.41
1
196.31
1
279.72
28–30 tháng 10 năm 20162016 Skate Canada International1
90.56
2
176.39
1
266.95
Ngày 6–10 tháng 10 năm 20162016 Finlandia Trophy3
84.59
2
164.14
2
248.73
Mùa giải 2015–16
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
28 tháng 3 – 3 tháng 4 năm 2016Giải Vô địch Thế giới 20163
94.84
8
171.91
5
266.75
Ngày 16–21 tháng 2 năm 2016Giải Vô địch Tứ châu lục 20165
86.22
1
203.99
1
290.21
Ngày 18–24 tháng 1 năm 2016Giải Vô địch quốc gia Canada 20161
103.58
1
192.09
1
295.67
Ngày 10–13 tháng 12 năm 2015Chung kết Grand Prix 2015–166
70.61
3
192.84
4
263.45
Ngày 13 tháng 11 năm 20152015 Trophée Éric BompardC5
76.10
N/A5
76.10
Ngày 30 tháng 10 – ngày 1 tháng 11 năm 20152015 Skate Canada International2
80.81
1
190.33
1
271.14
Ngày 3 tháng 10 năm 20152015 Japan Open3
159.14
2T
Mùa giải 2014–15
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
4 tháng 10, 20152014 Japan Open1
178.17
2T
Mùa giải 2013–14
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 13–14 tháng 2 năm 2014Thế vận hội Mùa đông 20142
97.52
2
178.10
2
275.62
Ngày 6–9 tháng 2 năm 2014Thế vận hội Mùa đông 2014team event3
89.71
2T
Ngày 9–15 tháng 1 năm 2014Giải Vô địch quốc gia Canada 20141
89.12
1
188.30
1
277.42
Ngày 5–8 tháng 12 năm 2013Chung kết Grand Prix 2013–142
87.47
2
192.61
2
280.08
Ngày 15–17 tháng 11 năm 20132013 Trophée Éric Bompard1
98.52
1
196.75
1
295.27
Ngày 25–27 tháng 10 năm 20132013 Skate Canada International1
88.10
1
173.93
1
262.03
Mùa giải 2012–13
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 11–14 tháng 4 năm 2013Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2013 team event1
86.67
5
153.54
2T/2P
240.21
Ngày 10–17 tháng 3 năm 2013Giải Vô địch Thế giới 20131
98.37
2
169.41
1
267.78
Ngày 13–20 tháng 1 năm 2013Giải Vô địch quốc gia Canada 20131
94.63
1
179.12
1
273.75
Ngày 6–9 tháng 12 năm 2012Chung kết Grand Prix 2012–132
89.27
4
169.39
3
258.66
Ngày 9–11 tháng 11 năm 20122012 Rostelecom Cup1
85.44
1
176.91
1
262.35
Ngày 26–28 tháng 10 năm 20122012 Skate Canada International2
82.52
2
160.91
2
243.43
Ngày 6 tháng 10 năm 20122012 Japan Open6
137.42
2T
Mùa giải 2011–12
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 19–22 tháng 4 năm 2012Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2012 team event2
89.81
2
170.65
3T/2P
260.46
25 tháng 3 – 1 tháng 4 năm 2012Giải Vô địch Thế giới 20121
89.41
1
176.70
1
266.11
Ngày 7–12 tháng 2 năm 2012Giải Vô địch Tứ châu lục 20121
87.95
1
185.99
1
273.94
Ngày 16–22 tháng 1 năm 2012Giải Vô địch quốc gia Canada 20121
101.33
1
200.81
1
302.14
Ngày 8–11 tháng 12 năm 2011Chung kết Grand Prix 2011–121
86.63
1
173.67
1
260.30
Ngày 18–20 tháng 11 năm 20112011 Trophée Éric Bompard1
84.16
1
156.44
1
240.60
Ngày 27–30 tháng 10 năm 20112011 Skate Canada International3
83.28
1
170.46
1
253.74
Ngày 1 tháng 10 năm 20112011 Japan Open1
159.93
1T
Mùa giải 2010–11
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
24 tháng 4 – 1 tháng 5 năm 2011Giải Vô địch Thế giới 20111
93.02
1
187.96
1
280.98
Ngày 17–23 tháng 1 năm 2011Giải Vô địch quốc gia Canada 20111
88.78
1
197.07
1
285.85
Ngày 9–12 tháng 12 năm 2010Chung kết Grand Prix 2010–112
85.59
1
174.16
1
259.75
Ngày 19–21 tháng 11 năm 20102010 Cup of Russia1
81.96
2
145.25
2
227.21
28–31 tháng 10 năm 20102010 Skate Canada International4
73.20
1
166.32
1
239.52
Mùa giải 2009–10
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 22 đến 28 tháng 3 năm 2010Giải Vô địch Thế giới 20102
87.80
2
159.42
2
247.22
Ngày 14–27 tháng 2 năm 2010Thế vận hội Mùa đông 20107
81.12
4
160.30
5
241.42
11–17 tháng 1 năm 2010Giải Vô địch quốc gia Canada 20101
90.14
1
177.88
1
268.02
Ngày 19–22 tháng 11 năm 20092009 Skate Canada International6
68.64
6
130.13
6
198.77
Mùa giải 2008–09
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
Ngày 15–19 tháng 4 năm 2009Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2009 team event9
66.03
2
151.95
2T/4P
217.98
23–29 tháng 3 năm 2009Giải Vô địch Thế giới 20093
82.55
2
155.03
2
237.58
Ngày 4 đến ngày 8 tháng 2 năm 2009Giải Vô địch Tứ châu lục 20091
88.90
1
160.29
1
249.19
14–18 tháng 1 năm 2009Giải Vô địch quốc gia Canada 20091
88.89
1
165.93
1
254.82
Ngày 11–14 tháng 12 năm 2008Chung kết Grand Prix 2008–096
68.00
5
137.16
5
205.16
13–16 tháng 11 năm 20082008 Trophée Éric Bompard1
81.39
1
156.70
1
238.09
Ngày 31 tháng 10 – ngày 2 tháng 11 năm 20082008 Skate Canada International2
77.47
3
137.98
1
215.45
Mùa giải 2007–08
Thời gianSự kiệnSPFSTổng
17–23 tháng 3 năm 2008Giải Vô địch Thế giới 20087
72.81
11
130.74
9
203.55
16–20 tháng 1 năm 2008Giải Vô địch quốc gia Canada 20082
73.42
1
159.26
1
232.68
13–16 tháng 12 năm 2007Chung kết Grand Prix 2007–086
68.86
5
139.27
5
208.13
15–18 tháng 11 năm 20072007 Trophée Éric Bompard2
70.89
1
144.05
1
214.94
25–28 tháng 10 năm 20072007 Skate America3
67.47
3
145.86
3
213.33

Trước năm 2007

  • QR = vòng loại; SP = bài thi ngắn; FS = bài thi tự do
Mùa giải 2006–07
Thời gianSự kiệnCấp độQRSPFSTổng
26 tháng 2 – 4 tháng 3 năm 2007Giải Vô địch Trẻ thế giới 2007Junior
1
64.10
4
120.45
2
184.55
Ngày 15–21 tháng 1 năm 2007Giải Vô địch quốc gia Canada 2007Senior
11
57.42
5
130.12
5
187.54
Ngày 30 tháng 11 – ngày 3 tháng 12 năm 20062006 NHK TrophySenior
8
60.80
6
113.54
7
174.34
17–19 tháng 11 năm 20062006 Trophée Éric BompardSenior
6
57.82
5
122.10
5
179.92
Mùa giải 2005–06
Thời gianSự kiệnCấp độQRSPFSTổng
Ngày 6–12 tháng 3 năm 2006Giải Vô địch Trẻ thế giới 2006Junior6
105.10
3
59.54
6
108.65
6
168.19
Ngày 9–15 tháng 1 năm 2006Giải Vô địch quốc gia Canada 2006Senior4
29.75
6
63.85
10
108.71
7
202.31
Ngày 24–27 tháng 11 năm 20052005 ISU Junior Grand Prix FinalJunior
9
43.72
3
110.88
5
154.60
22–25 tháng 9 năm 20052005 ISU Junior Grand Prix, CanadaJunior
2
52.82
1
115.01
1
167.83
Ngày 1–4 tháng 9 năm 20052005 ISU Junior Grand Prix, SlovakiaJunior
8
47.27
3
100.72
4
147.99
Mùa giải 2004–05
Thời gianSự kiệnCấp độQRSPFSTổng
Ngày 28 tháng 2 – ngày 6 tháng 3 năm 2005Giải Vô địch Trẻ thế giới 2005Junior2
110.22
11
53.24
6
107.77
7
161.01
17–23 tháng 1 năm 2005Giải Vô địch quốc gia Canada 2005Junior
1
53.08
1
98.79
1
151.87

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Patrick_Chan http://www.canadianathletesnow.ca/can-fund-news/th... http://slam.canoe.ca/Slam/FigureSkating/2011/12/20... http://www.cbc.ca/olympics/story/2010/01/08/spo-ch... http://www.cbc.ca/player/play/2302899174 http://www.cbc.ca/sports/blogs/pjkwong/2011/07/wit... http://www.cbc.ca/sports/figureskating/opinion/201... http://www.cbc.ca/sports/indepth/feature-patrickch... http://www.cbc.ca/sports/olympics/figureskating/pa... http://www.cbc.ca/sports/olympics/patrick-chan-spe... http://www.cbc.ca/sports/olympics/winter/figureska...